Có 2 kết quả:
环保局 huán bǎo jú ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄐㄩˊ • 環保局 huán bǎo jú ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environment protection office
(2) PRC National bureau of environmental protection
(2) PRC National bureau of environmental protection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) environment protection office
(2) PRC National bureau of environmental protection
(2) PRC National bureau of environmental protection
Bình luận 0